Có 2 kết quả:

較勁兒 jiào jìnr ㄐㄧㄠˋ 较劲儿 jiào jìnr ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 較勁|较劲[jiao4 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 較勁|较劲[jiao4 jin4]

Bình luận 0